Có 2 kết quả:
小确幸 xiǎo què xìng ㄒㄧㄠˇ ㄑㄩㄝˋ ㄒㄧㄥˋ • 小確幸 xiǎo què xìng ㄒㄧㄠˇ ㄑㄩㄝˋ ㄒㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sth small that one can find pleasure in (e.g. a cold beer after a hard day or a serendipitous find in a second-hand store)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sth small that one can find pleasure in (e.g. a cold beer after a hard day or a serendipitous find in a second-hand store)
Bình luận 0